--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bái lĩnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bái lĩnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bái lĩnh
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To receive with a kowtow
Lượt xem: 650
Từ vừa tra
+
bái lĩnh
:
To receive with a kowtow
+
deep-rooted
:
ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đếa deep-rooted habit thói quen ăn sâu bắt rễ vào ngườia deep-rooted prejudice thành kiến dai